Có 2 kết quả:
金蝉脱壳 jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ • 金蟬脫殼 jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ
jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the cicada sheds its carapace (idiom); fig. to vanish leaving an empty shell
(2) a crafty escape plan
(2) a crafty escape plan
Bình luận 0
jīn chán tuō qiào ㄐㄧㄣ ㄔㄢˊ ㄊㄨㄛ ㄑㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the cicada sheds its carapace (idiom); fig. to vanish leaving an empty shell
(2) a crafty escape plan
(2) a crafty escape plan
Bình luận 0